槾 Ký tự giản thể / phồn thể 槾 nét Việt mán (tree) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 㒼 : 𢎥 瞒 : che giấu 蛮 : khá 谩 : to deceive; 馒 : bánh mì hấp 鬘 : (of woman's hair) beautiful; flower garland worn as an ornament; 鳗 : eel; Anguilla lostoniensis; 鳗 鬘