Ý nghĩa và cách phát âm của 谩

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

谩 nét Việt

mán

  • to deceive

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𢎥
  • : (tree);
  • : che giấu
  • : khá
  • : bánh mì hấp
  • : (of woman's hair) beautiful; flower garland worn as an ornament;
  • : eel; Anguilla lostoniensis;