Ý nghĩa và cách phát âm của 樵

Ký tự giản thể / phồn thể

樵 nét Việt

qiáo

  • firewood
  • gather wood

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tall;
  • : trung quốc ở nước ngoài
  • : Joe
  • : haggard;
  • : cầu
  • : nhìn
  • : used in place names; see 礄頭|硚头[Qiao2 tou2];
  • : common mallow (Malva sinesis); variant of 蕎|荞[qiao2];
  • : drum tower;
  • : nimble; walk on stilts;