桥
橋
桥 nét Việt
qiáo
- cầu
qiáo
- cầu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 桥
-
河上有一座小桥。
Héshàng yǒuyīzuò xiǎo qiáo. -
汽车正在挺一座大桥。
Qìchē zhèngzài tǐng yīzuò dàqiáo.
Các từ chứa桥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
桥 (qiáo): cầu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 立交桥 (lì jiāo qiáo) : cầu vượt
- 桥梁 (qiáo liáng) : cầu