欠
欠 nét Việt
qiàn
- nợ
qiàn
- nợ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 伣 : (old) like; as;
- 倩 : pretty; winsome; to ask for sb's help; son-in-law (old);
- 傔 : servant;
- 嗛 : pouch; hold; content;
- 堑 : moat around a city;
- 嵌 : được nhúng
- 慊 : dissatisfied;
- 椠 : wooden tablet; edition;
- 歉 : xin lỗi
- 皘 : white;
- 篟 : luxuriant growth of bamboo;
- 綪 : dark red color (of silk product);
- 芡 : Gorgon plant; fox nut (Gorgon euryale or Euryale ferox); makhana (Hindi);
- 茜 : Rubia cordifolia; Indian madder; munjeet;
- 蒨 : luxuriant growth;
- 輤 : a pall to cover the hearse;
Các từ chứa欠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
欠 (qiàn): nợ
-