歉
歉 nét Việt
qiàn
- xin lỗi
qiàn
- xin lỗi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 伣 : (old) like; as;
- 倩 : pretty; winsome; to ask for sb's help; son-in-law (old);
- 傔 : servant;
- 嗛 : pouch; hold; content;
- 堑 : moat around a city;
- 嵌 : được nhúng
- 慊 : dissatisfied;
- 椠 : wooden tablet; edition;
- 欠 : nợ
- 皘 : white;
- 篟 : luxuriant growth of bamboo;
- 綪 : dark red color (of silk product);
- 芡 : Gorgon plant; fox nut (Gorgon euryale or Euryale ferox); makhana (Hindi);
- 茜 : Rubia cordifolia; Indian madder; munjeet;
- 蒨 : luxuriant growth;
- 輤 : a pall to cover the hearse;
Các câu ví dụ với 歉
-
非常抱歉,让您等了这么久。
Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ. -
我已经向他道歉了。
Wǒ yǐjīng xiàng tā dàoqiànle.
Các từ chứa歉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 抱歉 (bào qiàn) : lấy làm tiếc
- 道歉 (dào qiàn) : xin lỗi