Ý nghĩa và cách phát âm của 氦

Ký tự giản thể / phồn thể

氦 nét Việt

hài

  • helium

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 12th earthly branch: 9-11 p.m., 10th solar month (7th November-6th December), year of the Boar;
  • : còi
  • : làm hại
  • : cà vạt
  • : giật mình