害
害 nét Việt
hài
- làm hại
hài
- làm hại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 害
-
儿子非常害怕打针。
Érzi fēicháng hàipà dǎzhēn. -
他感冒了,咳嗽得很厉害。
Tā gǎnmàole, késòu dé hěn lìhài. -
他病得很厉害,住院了。
Tā bìng dé hěn lìhài, zhùyuànle. -
我害怕一个人晚上出门。
Wǒ hàipà yīgè rén wǎnshàng chūmén.
Các từ chứa害, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 害怕 (hài pà) : sợ hãi
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 害羞 (hài xiū) : nhát
- 厉害 (lì hai) : tuyệt quá
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 伤害 (shāng hài ) : đau
- 危害 (wēi hài) : làm hại
- 灾害 (zāi hài) : thảm họa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 利害 (lì hài) : cổ phần
- 迫害 (pò hài) : áp bức
- 陷害 (xiàn hài) : đóng khung