Ý nghĩa và cách phát âm của 氺

Ký tự giản thể / phồn thể

氺 nét Việt

shuǐ

  • archaic variant of 水[shui3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nước
  • : water radical in Chinese characters (Kangxi radical 85), occurring in 没, 法, 流 etc; see also 三點水|三点水[san1 dian3 shui3];