水
水 nét Việt
shuǐ
- nước
shuǐ
- nước
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 水
-
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ. -
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ. -
水果在桌子上。
Shuǐguǒ zài zhuōzi shàng. -
杯子里的水很少。
Bēizi lǐ de shuǐ hěn shǎo. -
我想去商店买水果。
Wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi shuǐguǒ.
Các từ chứa水, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
水 (shuǐ): nước
- 水果 (shuǐguǒ) : trái cây
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 水平 (shuǐ píng) : cấp độ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 矿泉水 (kuàng quán shuǐ) : nước khoáng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 胶水 (jiāo shuǐ) : keo dán
- 开水 (kāi shuǐ) : nước sôi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 淡水 (dàn shuǐ) : nước ngọt
- 洪水 (hóng shuǐ) : lũ lụt
- 墨水儿 (mò shuǐ r) : mực
- 潜水 (qián shuǐ) : lặn
- 水利 (shuǐ lì) : bảo tồn nước
- 水龙头 (shuǐ lóng tóu) : vòi
- 水泥 (shuǐ ní) : xi măng
- 薪水 (xīn shuǐ) : tiền lương