Ý nghĩa và cách phát âm của 水

Ký tự giản thể / phồn thể

水 nét Việt

shuǐ

  • nước

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : water radical in Chinese characters (Kangxi radical 85), occurring in 没, 法, 流 etc; see also 三點水|三点水[san1 dian3 shui3];
  • : archaic variant of 水[shui3];

Các câu ví dụ với 水

  • 妈妈买了九个水果。
    Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ.
  • 我想喝水。
    Wǒ xiǎng hē shuǐ.
  • 水果在桌子上。
    Shuǐguǒ zài zhuōzi shàng.
  • 杯子里的水很少。
    Bēizi lǐ de shuǐ hěn shǎo.
  • 我想去商店买水果。
    Wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi shuǐguǒ.

Các từ chứa水, theo cấp độ HSK