Ý nghĩa và cách phát âm của 沁

Ký tự giản thể / phồn thể

沁 nét Việt

qìn

  • to seep
  • to percolate

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to vomit (of dogs and cats); to rail against; to talk nonsense;
  • : to press (bell);
  • : Artemisia apiacea;