Ý nghĩa và cách phát âm của 洼

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

洼 nét Việt

  • depression
  • sunken
  • swamp

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đào
  • : to clutch; to grab; to capture;
  • : to form hollow; pit;
  • : to dig; to scoop out;
  • : lowland swamp;
  • : frog; CL:隻|只[zhi1];