Ý nghĩa và cách phát âm của 蛙

Ký tự giản thể / phồn thể

蛙 nét Việt

  • frog
  • CL:隻|只[zhi1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đào
  • : to clutch; to grab; to capture;
  • : depression; sunken; swamp;
  • : to form hollow; pit;
  • : to dig; to scoop out;
  • : lowland swamp;