蛙
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            蛙 nét Việt
        
            wā
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - frog
- CL:隻|只[zhi1]
wā
- frog
- CL:隻|只[zhi1]
