Ý nghĩa và cách phát âm của 淞

Ký tự giản thể / phồn thể

淞 nét Việt

sōng

  • name of a river in Jiangsu Province

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : icicle;
  • : name of an ancient state;
  • : lofty; Mt Song in Henan;
  • : lỏng lẻo
  • : (onom.) sound of water;
  • : (cabbage); Brassica chinensis;