松
鬆
松 nét Việt
sōng
- lỏng lẻo
sōng
- lỏng lẻo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 松
-
考试结束了,我们需要放松一下。
Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià. -
这个工作对他来说并不轻松。
Zhège gōngzuò duì tā lái shuō bìng bù qīngsōng. -
放假了,我们可以去轻松一下了。
Fàngjiàle, wǒmen kěyǐ qù qīngsōng yīxiàle.
Các từ chứa松, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 放松 (fàng sōng) : thư giãn
- 轻松 (qīng sōng) : dễ dàng