Ý nghĩa và cách phát âm của 松

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

松 nét Việt

sōng

  • lỏng lẻo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : icicle;
  • : name of an ancient state;
  • : lofty; Mt Song in Henan;
  • : name of a river in Jiangsu Province;
  • : (onom.) sound of water;
  • : (cabbage); Brassica chinensis;

Các câu ví dụ với 松

  • 考试结束了,我们需要放松一下。
    Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.
  • 这个工作对他来说并不轻松。
    Zhège gōngzuò duì tā lái shuō bìng bù qīngsōng.
  • 放假了,我们可以去轻松一下了。
    Fàngjiàle, wǒmen kěyǐ qù qīngsōng yīxiàle.

Các từ chứa松, theo cấp độ HSK