淠 Ký tự giản thể / phồn thể 淠 nét Việt pì luxuriant (of water plants) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 僻 : tách biệt 媲 : to match; to pair; 屁 : đánh rắm 潎 : rippling; pour; 澼 : bleach; to clean; 甓 : glazed tile; 譬 : sự giống nhau 辟 : mở ra 髲 : a wig; 潎 甓