辟
辟 nét Việt
pì
- mở ra
pì
- mở ra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa辟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 开辟 (kāi pì) : mở ra