渟 Ký tự giản thể / phồn thể 渟 nét Việt tíng stagnant water Các ký tự có cách phát âm giống nhau 亭 : gian hàng 停 : dừng lại 婷 : graceful; 庭 : tòa án 廷 : palace courtyard; 朾 : to bump; 楟 : tree; 筳 : bamboo pole; spindle; 莛 : stalk of grass; 葶 : Draba nemerosa bebe carpa; 蝏 : (insect); Leptogaster basiralis; 霆 : clap of thunder; 莛 廷