停
停 nét Việt
tíng
- dừng lại
tíng
- dừng lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 停
-
汽车停了下来。
Qìchē tíngle xiàlái. -
他把车暂时停在了路边。
Tā bǎ chē zhànshí tíng zàile lù biān.
Các từ chứa停, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
停 (tíng ): dừng lại
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 停泊 (tíng bó) : đậu
- 停顿 (tíng dùn) : tạm ngừng
- 停滞 (tíng zhì) : trì trệ