渥 Ký tự giản thể / phồn thể 渥 nét Việt wò to enrich to moisten Các ký tự có cách phát âm giống nhau 偓 : constrained; 卧 : nói dối 幄 : tent; 握 : nắm chặt 斡 : to turn; 沃 : phì nhiêu 涴 : to soil; 瓁 : uncarved jade; 肟 : oxime; oximide; -oxil (chemistry); 龌 : dirty; small-minded; 涴 幄