握
握 nét Việt
wò
- nắm chặt
wò
- nắm chặt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa握, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 把握 (bǎ wò) : sự hiểu biết
- 握手 (wò shǒu) : bắt tay
- 掌握 (zhǎng wò) : sự hiểu biết