Ý nghĩa và cách phát âm của 潍

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

潍 nét Việt

wéi

  • name of a river

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chỉ có
  • : enclosure;
  • : Japanese variant of 圍|围[wei2];
  • : vây quanh
  • : dike;
  • : to appear displeased; beautiful;
  • : high and uneven;
  • : rocky;
  • : curtain; women's apartment; tent;
  • : curtain; screen;
  • : -ism; only;
  • : mast;
  • : still water;
  • : to flow back (of water);
  • : ancient yak of South East China, also known as 犪牛[kui2 niu2];
  • : kích thước
  • : xâm phạm
  • : place in Henan province;
  • : spade;
  • : door to women's room; gate to palace;
  • : Wei
  • : soft leather;
  • : a kind of shad with a head like a sturgeon;