围
圍
围 nét Việt
wéi
- vây quanh
wéi
- vây quanh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 唯 : chỉ có
- 囗 : enclosure;
- 囲 : Japanese variant of 圍|围[wei2];
- 圩 : dike;
- 媁 : to appear displeased; beautiful;
- 峞 : high and uneven;
- 嵬 : rocky;
- 帏 : curtain; women's apartment; tent;
- 帷 : curtain; screen;
- 惟 : -ism; only;
- 桅 : mast;
- 涠 : still water;
- 湋 : to flow back (of water);
- 潍 : name of a river;
- 犩 : ancient yak of South East China, also known as 犪牛[kui2 niu2];
- 维 : kích thước
- 违 : xâm phạm
- 鄬 : place in Henan province;
- 鍏 : spade;
- 闱 : door to women's room; gate to palace;
- 韋 : Wei
- 韦 : soft leather;
- 鮠 : a kind of shad with a head like a sturgeon;
Các câu ví dụ với 围
-
学校周围有一大片森林。
Xuéxiào zhōuwéi yǒu yī dàpiàn sēnlín.
Các từ chứa围, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 周围 (zhōu wéi) : xung quanh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 范围 (fàn wéi) : phạm vi
- 围巾 (wéi jīn) : khăn quàng cổ
- 围绕 (wéi rào) : xung quanh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 包围 (bāo wéi) : được bao quanh