瀼 Ký tự giản thể / phồn thể 瀼 nét Việt ráng dewy Các ký tự có cách phát âm giống nhau 勷 : haste; 瓤 : pulp (of fruit); sth inside a covering; bad; weak; 禳 : sacrifice for avoiding calamity; 穣 : Japanese variant of 穰[rang2]; 穰 : abundant; stalk of grain; 蘘 : a kind of wild ginger; 勷 穰