Ý nghĩa và cách phát âm của 瓤

Ký tự giản thể / phồn thể

瓤 nét Việt

ráng

  • pulp (of fruit)
  • sth inside a covering
  • bad
  • weak

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : haste;
  • : dewy;
  • : sacrifice for avoiding calamity;
  • : Japanese variant of 穰[rang2];
  • : abundant; stalk of grain;
  • : a kind of wild ginger;