Ý nghĩa và cách phát âm của 炝

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

炝 nét Việt

qiàng

  • to stir-fry then cook with sauce and water
  • to boil food briefly then dress with soy etc
  • to choke
  • to irritate (throat etc)