Ý nghĩa và cách phát âm của 繈

Ký tự giản thể / phồn thể

繈 nét Việt

qiǎng

  • cloth for carrying baby on back

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vồ lấy
  • : hydroxyl (radical);
  • : string of copper coins; variant of 襁[qiang3];