熉 Ký tự giản thể / phồn thể 熉 nét Việt yún (yellow color) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 云 : đám mây 匀 : đồng phục 昀 : sun light; used in personal name; 沄 : rushing of a torrent; 涢 : (name of a river in Hebei); 澐 : river waves; 畇 : reclaimed land; 筠 : skin of bamboo; 纭 : confused; numerous; 耘 : to weed; 郧 : name of a feudal state; 鋆 : gold; 雲 : cloud 纭 涢