Ý nghĩa và cách phát âm của 云

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

云 nét Việt

yún

  • đám mây

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 云

  • 我们计划夏天去云南旅行。
    Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng.
  • 天上的云越来越多。
    Tiānshàng de yún yuè lái yuè duō.

Các từ chứa云, theo cấp độ HSK