云
雲
云 nét Việt
yún
- đám mây
yún
- đám mây
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 云
-
我们计划夏天去云南旅行。
Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng. -
天上的云越来越多。
Tiānshàng de yún yuè lái yuè duō.
Các từ chứa云, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
云 (yún): đám mây
-