熬
熬 nét Việt
áo
- sôi lên
áo
- sôi lên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa熬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 熬夜 (áo yè ) : thức khuya
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
熬 (áo): sôi lên
-