Ý nghĩa và cách phát âm của 爸

Ký tự giản thể / phồn thể

爸 nét Việt

  • cha

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 爸

  • 爸爸喜欢喝茶。
    bàba xǐhuān hē chá.
  • 妈妈和爸爸叫我!
    Māmā hé bàba jiào wǒ!
  • 我爸爸是医生。
    Wǒ bàba shì yīshēng.
  • 爸爸和妈妈都在家。
    Bàba hé māmā dōu zàijiā.
  • 爸爸,我想你了。
    Bàba, wǒ xiǎng nǐle.

Các từ chứa爸, theo cấp độ HSK