八
八 nét Việt
bā
- tám
bā
- tám
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 八
-
我读了八本书。
Wǒ dúle bā běn shū. -
他儿子今年八岁了。
Tā érzi jīnnián bā suìle. -
我八点回家。
Wǒ bā diǎn huí jiā. -
我们八点去上学。
Wǒmen bā diǎn qù shàngxué. -
今天是八月九日。
Jīntiān shì bā yuè jiǔ rì.
Các từ chứa八, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
八 (bā): tám
-