Ý nghĩa và cách phát âm của 牼

Ký tự giản thể / phồn thể

牼 nét Việt

kēng

  • shank bone of ox

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hố
  • : obstinate;
  • : obstinate;
  • : (arch.) definitely; sure!;
  • : (onom.) clang; jingling of metals; to strike;