坑
坑 nét Việt
kēng
- hố
kēng
- hố
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa坑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
坑 (kēng): hố
-