犆 Ký tự giản thể / phồn thể 犆 nét Việt tè male animal Các ký tự có cách phát âm giống nhau 忑 : nervous; 忒 : to err; to change; 慝 : evil thought; 特 : đặc biệt 铽 : terbium (chemistry); 忑 慝