特
特 nét Việt
tè
- đặc biệt
tè
- đặc biệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 特
-
爸爸的身体特别健康。
Bàba de shēntǐ tèbié jiànkāng. -
我特别想跟你一起去。
Wǒ tèbié xiǎng gēn nǐ yīqǐ qù. -
这个菜的做法很特别。
Zhège cài de zuòfǎ hěn tèbié. -
我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo. -
每个人都有自己的能力和特点。
Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de nénglì hé tèdiǎn.
Các từ chứa特, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 特别 (tè bié) : đặc biệt
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 特点 (tè diǎn) : đặc trưng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 独特 (dú tè) : độc nhất
- 模特 (mó tè ) : mô hình
- 特色 (tè sè) : đặc trưng
- 特殊 (tè shū) : đặc biệt
- 特征 (tè zhēng) : đặc tính
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 特长 (tè cháng) : chuyên môn
- 特定 (tè dìng) : riêng
- 特意 (tè yì) : đặc biệt