Ý nghĩa và cách phát âm của 犬

Ký tự giản thể / phồn thể

犬 nét Việt

quǎn

  • chó

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : drain between fields, irrigation;
  • : field drains;
  • : bound in a league;

Các từ chứa犬, theo cấp độ HSK