Ý nghĩa và cách phát âm của 王

Ký tự giản thể / phồn thể

王 nét Việt

wáng

  • nhà vua

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 王

  • 他和王先生说话呢。
    Tā hé wáng xiānshēng shuōhuà ne.
  • 你也认识王先生?
    Nǐ yě rènshí wáng xiānshēng?
  • 我跟小王的关系很近。
    Wǒ gēn xiǎo wáng de guānxì hěn jìn.
  • 王医生右边那个人是谁?
    Wáng yīshēng yòubiān nàgè rén shì shuí?
  • 词典被王老师拿走了。
    Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.

Các từ chứa王, theo cấp độ HSK