王
王 nét Việt
wáng
- nhà vua
wáng
- nhà vua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 亡 : chết
Các câu ví dụ với 王
-
他和王先生说话呢。
Tā hé wáng xiānshēng shuōhuà ne. -
你也认识王先生?
Nǐ yě rènshí wáng xiānshēng? -
我跟小王的关系很近。
Wǒ gēn xiǎo wáng de guānxì hěn jìn. -
王医生右边那个人是谁?
Wáng yīshēng yòubiān nàgè rén shì shuí? -
词典被王老师拿走了。
Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.
Các từ chứa王, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 国王 (guó wáng ) : nhà vua
- 王子 (wáng zǐ) : hoàng tử