庆
慶
庆 nét Việt
qìng
- ăn mừng
qìng
- ăn mừng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa庆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 国庆节 (guó qìng jié) : ngày quốc khánh
- 庆祝 (qìng zhù) : ăn mừng