Ý nghĩa và cách phát âm của 庆

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

庆 nét Việt

qìng

  • ăn mừng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𠩵
  • : (stone);
  • : chime stones, ancient percussion instrument made of stone or jade pieces hung in a row and struck as a xylophone;
  • : to draw a bamboo bow or crossbow;
  • : to use up; to exhaust; empty;

Các từ chứa庆, theo cấp độ HSK