玹 Ký tự giản thể / phồn thể 玹 nét Việt xuán jadelike precious stone jade-colored Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嫙 : beautiful; fine; 悬 : treo 旋 : quay 漩 : eddy; 玄 : black; mysterious; 琁 : beautiful jade; star; 璇 : (jade); 蓒 漩