旋
旋 nét Việt
xuán
- quay
xuán
- quay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa旋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 盘旋 (pán xuán) : đi vòng quanh
- 旋律 (xuán lv4) : làn điệu
- 旋转 (xuán zhuǎn) : quay