珪 Ký tự giản thể / phồn thể 珪 nét Việt guī gui Các ký tự có cách phát âm giống nhau 傀 : con rối 圭 : jade tablet; 巂 : 巂 帰 : 帰 归 : trở về 槻 : tsuki 沩 : wei 瑰 : hoa hồng 皈 : đổi 硅 : silicon 茥 : pu 規 : regulation 规 : quy định 闺 : boudoir 鲑 : cá hồi 龟 : rùa 𨾴 : 𠩺 帰 傀