规
規
规 nét Việt
guī
- quy định
guī
- quy định
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa规, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 规定 (guī dìng) : quy định
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 规矩 (guī ju) : qui định
- 规律 (guī lv4) : pháp luật
- 规模 (guī mó) : tỉ lệ
- 规则 (guī zé) : qui định
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 规范 (guī fàn) : sự chỉ rõ
- 规格 (guī gé) : sự chỉ rõ
- 规划 (guī huà) : lập kế hoạch
- 规章 (guī zhāng) : quy định
- 正规 (zhèng guī) : đều đặn