璁 Ký tự giản thể / phồn thể 璁 nét Việt cōng jing Các ký tự có cách phát âm giống nhau 匆 : vội vàng 囱 : chimney; 忩 : 㢆 怱 : hasty 悤 : 𤿺 枞 : cây thông 熜 : 熜 瑽 : 瑽 聪 : satoshi 苁 : cistanche 葱 : củ hẹ 鍐 : 鍐 鏦 : âm 骢 : tong 瑽 鏦