聪
聰
聪 nét Việt
cōng
- satoshi
cōng
- satoshi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 聪
-
弟弟不但很聪明,而且很爱学习。
Dìdì bùdàn hěn cōngmíng, érqiě hěn ài xuéxí. -
她很聪明,并且很努力。
Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.
Các từ chứa聪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 聪明 (cōng ming) : tài giỏi