盆
盆 nét Việt
pén
- bình
pén
- bình
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 湓 : flowing of water; name of a river;
Các từ chứa盆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
盆 (pén): bình
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 盆地 (pén dì) : lòng chảo