眭 Ký tự giản thể / phồn thể 眭 nét Việt suī to have a deep or piercing gaze Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倠 : Frog 濉 : name of a river; 睢 : to stare; 芕 : a kind of medicinal herb; 荽 : coriander; 虽 : mặc du 𧈧 : L 睢 濉