虽
雖
虽 nét Việt
suī
- mặc du
suī
- mặc du
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 虽
-
虽然……但下雨了,虽然……但我们还是想去看电影。
Suīrán……dàn xià yǔle, suīrán……dàn wǒmen háishì xiǎng qù kàn diànyǐng. -
虽然我很想去,可是实在没时间。
Suīrán wǒ hěn xiǎng qù, kěshìshízài méi shíjiān. -
这位老人虽然很穷,但是生活得很快乐。
Zhè wèi lǎorén suīrán hěn qióng, dànshì shēnghuó dé hěn kuàilè. -
虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì
Các từ chứa虽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 虽然…但是… (suī rán …dàn shì …) : tuy nhiên, mặc dù…