Ý nghĩa và cách phát âm của 眺

Ký tự giản thể / phồn thể

眺 nét Việt

tiào

  • to gaze into the distance

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : scorch; western moon before sunrise;
  • : to sell grain;
  • : have an audience;
  • : nhảy