跳
跳 nét Việt
tiào
- nhảy
tiào
- nhảy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 跳
-
别唱歌了,跳舞吧。
Bié chànggēle, tiàowǔ ba. -
妹妹会唱歌,也会跳舞。
Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ. -
妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ. -
我教你跳舞吧,动作很简单。
Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān. -
孩子们听说要去春游,都兴奋地跳了起来。
Háizi men tīng shuō yào qù chūnyóu, dōu xīngfèn de tiàole qǐlái.
Các từ chứa跳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 跳舞 (tiào wǔ) : khiêu vũ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 跳跃 (tiào yuè) : nhảy