Ý nghĩa và cách phát âm của 跳

Ký tự giản thể / phồn thể

跳 nét Việt

tiào

  • nhảy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : scorch; western moon before sunrise;
  • : to gaze into the distance;
  • : to sell grain;
  • : have an audience;

Các câu ví dụ với 跳

  • 别唱歌了,跳舞吧。
    Bié chànggēle, tiàowǔ ba.
  • 妹妹会唱歌,也会跳舞。
    Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ.
  • 妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
    Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ.
  • 我教你跳舞吧,动作很简单。
    Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān.
  • 孩子们听说要去春游,都兴奋地跳了起来。
    Háizi men tīng shuō yào qù chūnyóu, dōu xīngfèn de tiàole qǐlái.

Các từ chứa跳, theo cấp độ HSK